video Ferguson khiêu khích Scolari
Thử nghiệm khiêu khích bằng miệng (với thực phẩm, phụ gia thực phẩm ...
Translation for 'khuyến khích' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Sự Khiêu Khích Ngọt Ngào
Khiêu khích. Thông dụng. Động từ. to provoke; to arouse. Kỹ thuật chung. Nghĩa chuyên ngành. flame. Giải thích VN: Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn [ [thỉu. ]] thư khiêu khích. flame e-mail. frame.
Ngày 18/12/1946, quân Pháp đã có hành động gì?
khiêu khích. to provoke; to incite; Adjective [edit] khiêu khích. provocative; instigating
KHUYẾN KHÍCH - Translation in English - bab.la
Translation for 'khiêu khích' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.