Ferguson khiêu khích Scolari

Ferguson khiêu khích Scolari: Thử nghiệm khiêu khích bằng miệng (với thực phẩm, phụ gia thực phẩm ...,Sự Khiêu Khích Ngọt Ngào,Ngày 18/12/1946, quân Pháp đã có hành động gì?,KHUYẾN KHÍCH - Translation in English - bab.la,
Ferguson khiêu khích Scolari

2024-07-06

Đăng Ký Tặng Free 150K
LĐăng nhập

Translation for 'khuyến khích' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Khiêu khích. Thông dụng. Động từ. to provoke; to arouse. Kỹ thuật chung. Nghĩa chuyên ngành. flame. Giải thích VN: Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn [ [thỉu. ]] thư khiêu khích. flame e-mail. frame.
khiêu khích. to provoke; to incite; Adjective [edit] khiêu khích. provocative; instigating
Translation for 'khiêu khích' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.